Tên xe: |
|
Đời xe |
2010-2012 |
Giá nội thành |
1,000,000 (100Km/8h) |
Giá đường dài |
6,000 (200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
50,000 (/h) |
Giá sân bay |
600,000 (80km/3h) |
|
|
|
|
|
Tên xe: |
|
Đời xe |
2010-2012 |
Giá nội thành |
900,000 (100Km/8h) |
Giá đường dài |
5,500 (200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
45,000 (/h) |
Giá sân bay |
550,000 (80km/3h) |
|
|
|
|
|
Tên xe: |
|
Đời xe |
2010-2012 |
Giá nội thành |
1,400,000 (100Km/8h) |
Giá đường dài |
10,000 (200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
80,000 (/h) |
Giá sân bay |
1,000,000 (80km/3h) |
|
|
|
|
|
Tên xe: |
|
Đời xe |
2010-2012 |
Giá nội thành |
850,000 (100Km/8h) |
Giá đường dài |
5,000 (200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
40,000 (/h) |
Giá sân bay |
500,000 (80km/3h) |
|
|
|
|
|
Tên xe: |
|
Đời xe |
2009-2011 |
Giá nội thành |
(100Km/8h) |
Giá đường dài |
(200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
(/h) |
Giá sân bay |
(80km/3h) |
|
|
|
|
|
Tên xe: |
|
Đời xe |
2010-2012 |
Giá nội thành |
1,400,000 (100Km/8h) |
Giá đường dài |
10,000 (200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
80,000 (/h) |
Giá sân bay |
1,000,000 (80km/3h) |
|
|
|
|
|
Tên xe: |
|
Đời xe |
2010-2012 |
Giá nội thành |
1,400,000 (100Km/8h) |
Giá đường dài |
10,000 (200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
100,000 (/h) |
Giá sân bay |
1,000,000 (80km/3h) |
|
|
|
|
|
Tên xe: |
|
Đời xe |
2009-2011 |
Giá nội thành |
900,000 (100Km/8h) |
Giá đường dài |
5,500 (200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
50,000 (/h) |
Giá sân bay |
550,000 (80km/3h) |
|
|
|
|
|
Tên xe: |
|
Đời xe |
2012 |
Giá nội thành |
1,100,000 (100Km/8h) |
Giá đường dài |
6,500 (200km/ngày) |
Giá ngoài giờ |
3 (/h) |
Giá sân bay |
6,500 (80km/3h) |
|
|